Có 2 kết quả:
持續 chí xù ㄔˊ ㄒㄩˋ • 持续 chí xù ㄔˊ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếp tục, làm tiếp
Từ điển Trung-Anh
(1) to continue
(2) to persist
(3) sustainable
(4) preservation
(2) to persist
(3) sustainable
(4) preservation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp tục, làm tiếp
Từ điển Trung-Anh
(1) to continue
(2) to persist
(3) sustainable
(4) preservation
(2) to persist
(3) sustainable
(4) preservation
Bình luận 0