Có 2 kết quả:

持續 chí xù ㄔˊ ㄒㄩˋ持续 chí xù ㄔˊ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tiếp tục, làm tiếp

Từ điển Trung-Anh

(1) to continue
(2) to persist
(3) sustainable
(4) preservation

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tiếp tục, làm tiếp

Từ điển Trung-Anh

(1) to continue
(2) to persist
(3) sustainable
(4) preservation

Bình luận 0